Máy Lạnh Áp trần / Đặt sàn ABG18RBAJ /AOG18RNAKH loại tiêu chuẩn 18.000BTU
Tự động điều chỉnh hướng gió: Máy sẽ tự động điều chỉnh hướng gió hiệu quả để theo dõi sự thay đổi nhiệt động phòng
Chế độ đảo gió tự động: Hoạt động xoay kết hợp của cánh đảo gió được kích hoạt tự động để xoay theo hướng ngang và dọc
Tự động khởi động lại: Trong trường hợp mất điện tạm thời, khi nguồn điện được phục hồi điều hòa không khí sẽ tự động khởi động lại ở chế độ hoạt động giống như trước
Hẹn giờ ngủ: Máy sẽ thay đổi nhiệt độ phòng một cách tự động để có thể đem lại cho người dùng giấc ngủ một đêm thoải mái.
Hãy gọi ngay để có giá tốt : 0966.073.073
Máy Lạnh Áp trần / Đặt sàn ABG18RBAJ /AOG18RNAKH loại tiêu chuẩn 18.000BTU
Mã máy | Khối trong nhà | ABG18RBAJ | ||
Khối ngoài trời | AOG18RNAKH | |||
Điện nguồn | V/ Ø/Hz | 220-240/1/50 | ||
Công suất | Làm mát | kW | 5.30-5.40 | |
BTU/h | 18,100-18,400 | |||
Sưởi ấm | kW | 5.50-5.60 | ||
BTU/h | 18,800-19,100 | |||
Điện vào | Làm mát/Sưởi ấm | kW | 1.83-1.91/1.70-1.75 | |
EER | Làm mát | W/W | 2.90-2.83 | |
COP | Sưởi ấm | 3.24-3.20 | ||
Dòng vận hành | Làm mát/Sưởi ấm | A | 8.5-8.5/7.8-7.8 | |
Khử ẩm | I/h | 1.7 | ||
Áp suất âm thanh | Trong nhà (Cao) | dB(A) | 47(at 240V) | |
Ngoài trời | 53(at 240V) | |||
Lưu lượng gió (Cao) | Trong nhà | m3/h | 800(at 240V) | |
Ngoài trời | 3,200(at 240V) | |||
Kích thước Cao x Rộng x Dày | Trong nhà | mm | 199x990x655 | |
kg(lbs) | 30.0 (66) | |||
Khối lượng tịnh | Ngoài trời | mm | 650x830x320 | |
kg(lbs) | 56.0 (123) | |||
Kết nối đường ống (Nhỏ / To) | mm | 9.52/15.88 | ||
Đường kính ống thoát nước (I.D./O.D.) | 25.0/29.0 | |||
Độ dài ống tối đa (Ống nạp) | m | 20(7.5) | ||
Chênh lệch độ cao tối đa | 8 | |||
Phạm vi hoạt động | Làm mát | °CDB | 0 đến 52 | |
Sưởi ấm | 0 đến 24 | |||
Môi chất lạnh | R22 |
Hãy Gọi ngay để có giá tốt : 0966.073.073