Kháng khuẩn, khử mùi hiệu quả nhờ bộ lọc Nanoe-G.
Tạo không gian thoáng đãng, khô ráo với chế độ hút ẩm.
Làm lạnh nhanh tức thì cùng chế độ Powerful.
Tiện lợi, kiểm soát điện năng tiêu thụ nhờ chế độ hẹn giờ bật - tắt.
Mã sản phẩm: CU/CS-N18ZKH-8
Tính năng nổi bật:
Nanoe-G giải phóng các ion âm xung quanh máy lạnh. Các ion này sẽ gắn kết với các hạt bụi theo dòng không khí vào trong ống nạp khí của máy lạnh. Sau đó, các hạt bụi tích điện âm này bị màng lọc tích điện dương giữ lại và vô hiệu hóa tại màng lọc, giúp không khí sạch bụi bẩn, bụi mịn PM2.5, đảm bảo an toàn sức khoẻ cho gia đình bạn.
Sở hữu gam màu trắng sang trọng, máy lạnh Panasonic 2 HP CU/CS-N12ZKH-8 được thiết kế hiện đại với những đường cong mặt viền nổi bật, ắt hẳn sẽ trở thành nội thất sang trọng cho căn phòng của bạn.
Máy lạnh Panasonic đạt công suất 2 HP, là một trong những chiếc máy lạnh phù hợp cho những căn phòng có diện tích từ 20-30 mét vuông.
Máy lạnh 2 HP này còn được nhà sản xuất trang bị thêm chức năng hút ẩm, giúp hơi ẩm được hút bớt từ bên trong không khí, nhằm mang lại không gian khô ráo và thoáng đãng cho người dùng.
Với chế độ Powerful, chiếc máy lạnh Panasonic 2 HP CU/CS-N12ZKH-8 cho tốc độ làm lạnh nhanh tức thì chỉ trong thời gian ngắn sau khi mở máy lạnh.
Nhờ chức năng hẹn giờ, máy lạnh Panasonic CU/CS-N18ZKH-8 còn giúp cho người dùng có khả năng kiểm soát được thời gian hoạt động của máy lạnh, mang lại sự tiện lợi khi dùng, nhất là vào ban đêm.
Thông số kỹ thuật:
Mã sản phẩm |
Dàn lạnh (50 Hz) |
CS-N18ZKH-8 |
Ngoài trời |
CU-N18ZKH-8 |
|
Công suất làm lạnh |
5,28 kW |
|
EER |
11,25 Btu/hW |
|
Chỉ số hiệu suất làm lạnh toàn mùa (CSPF) |
3,47 W/W |
|
Thông số điện |
Điện áp |
220 V |
Cường độ dòng điện |
7,4 A |
|
Công suất điện |
1.600 W |
|
Khử ẩm |
2,9 L/giờ |
|
Lưu thông khí |
Trong nhà |
19,3 m³/phút (680 ft³/phút) |
Ngoài trời |
39,3 m³/phút (1.390 ft³/phút) |
|
Độ ồn |
Dàn lạnh (Cao / Thấp) |
44/36 dB(A) |
Khối ngoài trời (H) |
52 dB(A) |
|
Kích thước (dàn lạnh) |
Chiều cao |
302 mm (11-29/32 inch) |
Chiều rộng |
1.102 mm (40-13/32 inch) |
|
Chiều sâu |
244 mm (9-5/8 inch) |
|
Kích thước (dàn nóng) |
Chiều cao |
619 mm (24-3/8 inch) |
Chiều rộng |
824 mm (32-15/32 inch) |
|
Chiều sâu |
299 mm (11-25/32 inch) |
|
Trọng lượng tịnh |
Trong nhà |
12 kg (11,79 kg) |
Ngoài trời |
36 kg (35,83 kg) |
|
Đường kính ống dẫn |
Ống lỏng |
ø 6,35 mm (1/10,16 cm) |
Ống ga |
ø 12,70 mm (1/2 inch) |
|
Nối dài ống |
Chiều dài ống chuẩn |
7,5 m |
Chiều dài ống tối đa |
30 m |
|
Chênh lệch độ cao tối đa |
20 m |
|
Lượng môi chất lạnh ga cần bổ sung* |
15 g/m |
|
Nguồn điện |
Trong nhà |
Thông tin liên hệ:
Website: dienlanhgiapphong.com
Số liên hệ: 0961.172.049 - 0966.073.073