NHÀ PHÂN PHỐI, NHÀ THẦU CƠ ĐIỆN LẠNH GIÁP PHONG 0966.073.073

Tìm kiếm
Trang chủ Sản phẩm MÁY LẠNH ÁP TRẦN MÁY CELLING (ÁP TRẦN/ ĐỂ SÀN) GENERAL Máy Lạnh áp trần – đặt sàn ABG36FBAG/AOG36FNAXT loại Hai khối 36.000BTU
Máy Lạnh áp trần – đặt sàn ABG36FBAG/AOG36FNAXT loại Hai khối 36.000BTU
Lượt xem: 4730 Lượt xem
Mã sản phẩm: Máy Lạnh áp trần – đặt sàn ABG36FBAG/AOG36FNAXT loại Hai khối 36.000BTU
Tiết kiệm điện: SaoSaoSaoSao
Công suất:
Thương hiệu: Máy lạnh General
Nơi sản xuất: Thái Lan
51.220.000 đ
Số lượng:
Mua ngay

Máy Lạnh áp trần – đặt sàn ABG36FBAG/AOG36FNAXT loại Hai khối 36.000BTU

Tự động điều chỉnh hướng gió: Máy sẽ tự động điều chỉnh hướng gió hiệu quả để theo dõi sự thay đổi nhiệt động phòng

Chế độ đảo gió tự động: Hoạt động xoay kết hợp của cánh đảo gió được kích hoạt tự động để xoay theo hướng ngang và dọc.

Tự động khởi động lại: Trong trường hợp mất điện tạm thời, khi nguồn điện được phục hồi điều hòa không khí sẽ tự động khởi động lại ở chế độ hoạt động giống như trước

Có thể kết nối ống dẫn khí tươi: Không khí bên ngoài có thể được dẫn vào bằng cách gắn ống dẫn cung cấp không khí sạch vào và phần tùy chọn

Hẹn giờ ngủ: Máy sẽ thay đổi nhiệt độ phòng một cách tự động để có thể đem lại cho người dùng giấc ngủ một đêm thoải mái. 

Chương trình hẹn giờ: Hẹn giờ kỹ thuật số cho phép lựa chọn một trong bốn lựa chọn: Bật, Tắt, Bật -> Tắt, Tắt->Bật.

Hãy Gọi ngay để có giá tốt : 0966.073.073

  • Thông tin chi tiết
  • Bình luận

Máy Lạnh áp trần – đặt sàn ABG36FBAG/AOG36FNAXT loại Hai khối 36.000BTU

 

Thông số kỹ thuật

Mã máy Khối trong nhà   ABG36FBAG
Khối ngoài trời   AOG36FNAXT
   
       
Điện nguồn   V/ Ø/Hz 400/3/50
  Cooling kW 10.5
Công suất BTU/h 35,800
 
Heating kW
 
  BTU/h
   
Điện vào Cooling/Heating kW 3.74 / —
EER Cooling W/W 2.81
COP Heating
 
Dòng vận hành Cooling/Heating A 6.20 / —
Khử ẩm   I/h 4
Lưu lượng gió (Cao) Indoor m3/h 1,660
  Indoor mm 240×1,660×700
Kích thước Cao x Rộng x Dày kg(lbs) 48.0(106)
 
Khối lượng tịnh Outdoor mm 1,165x900x330
  kg(lbs) 80.0(176)
   
Kết nối đường ống (Nhỏ / To) mm 9.52/15.88
Đường kính ống thoát nước (I.D./O.D.) 22.0/25.6
 
Độ dài ống tối đa (Ống nạp) m 50(20)
Chênh lệch độ cao tối đa   30
   
Phạm vi hoạt động Cooling °CDB 0 đến 43
Heating
   
Môi chất lạnh     R22

Hãy gọi ngay để có giá tốt : 0966.073.073

Sản phẩm liên quan

Facebook Chat
zalo