- Chức năng làm lạnh nhanh
- Quạt gió 3 tốc độ
- Hẹn giờ bật tắt 0~12 h
- Chế độ làm lạnh/sưởi ấm/hút ẩm/thông gió
- Lắp đặt thuận tiện (áp trần, đặt sàn)
- Chế độ đảo gió tự động
- Tự khởi động lại (Tùy chọn)
Thông số kỹ thuật |
Đơn vị |
NV-C(A) 185 |
Năng suất lạnh danh định |
Btu/h |
18.000-18.300 |
Năng suất sưởi danh định |
W |
18.000-18.300 |
Công suất điện tiêu thụ |
W |
1800/1800 |
Công suất điện tiêu thụ |
W |
1800/1800 |
Dòng điện làm việc (lạnh/sưởi) |
A |
9.2/9.2 |
Nguồn điện làm việc |
V/P/Hz |
220~240/1/50 |
Hiệu suất sử dụng EER/COP |
Btu/h. W |
10/10.2 |
Môi chất lạnh sử dụng |
R22 |
|
Lưu lượng gió cục trong |
m3/h |
850 |
Khả năng hút ẩm |
l/h |
2.5 |
Độ ồn cục trong/cục ngoài |
dB(A) |
40/53 |
Kích thước cục trong (WxHxD) |
mm |
640x1110x190 |
Kích thước cục ngoài (WxHxD) |
mm |
575X845X290 |
Trọng lượng cục trong/cục ngoài |
kg |
26/48 |
Kích thước ống lắp đặt (lỏng/hơi) |
mm |
6.35/12.7 |