Kháng khuẩn, khử mùi hiệu quả nhờ bộ lọc Nanoe-G.
Tạo không gian thoáng đãng, khô ráo với chế độ hút ẩm.
Làm lạnh nhanh tức thì cùng chế độ Powerful.
Tiện lợi, kiểm soát điện năng tiêu thụ nhờ chế độ hẹn giờ bật - tắt.
Mã sản phẩm: CU/CS-N9ZKH-8
Tính năng sản phẩm:
Nanoe-G giải phóng các ion âm xung quanh máy lạnh. Các ion này sẽ gắn kết với các hạt bụi theo dòng không khí vào trong ống nạp khí của máy lạnh. Sau đó, các hạt bụi tích điện âm này bị màng lọc tích điện dương giữ lại và vô hiệu hóa tại màng lọc, giúp không khí sạch bụi bẩn, bụi mịn PM2.5, đảm bảo an toàn sức khoẻ cho gia đình bạn.
Sở hữu gam màu trắng sang trọng, máy lạnh Panasonic 1 HP CU/CS-N9ZKH-8 được thiết kế hiện đại với những đường cong mặt viền nổi bật, ắt hẳn sẽ trở thành nội thất sang trọng cho căn phòng của bạn.
Máy lạnh Panasonic mang lại khả năng làm mát với công suất 1 HP phù hợp cho những căn phòng có diện tích dưới 15 mét vuông.
Máy lạnh 1 HP này còn được nhà sản xuất trang bị thêm chức năng hút ẩm, giúp hơi ẩm được hút bớt từ bên trong không khí, nhằm mang lại không gian khô ráo và thoáng đãng cho người dùng.
Với chế độ Powerful, chiếc máy lạnh Panasonic 1 HP CU/CS-N9ZKH-8 cho tốc độ làm lạnh nhanh tức thì chỉ trong thời gian ngắn sau khi mở máy lạnh.
Nhờ có chức năng hẹn giờ, bạn có thể kiểm soát được thời gian hoạt động của máy lạnh dù là ban ngày hay ban đêm.
Thông số kỹ thuật:
MẪU |
(50Hz) |
CS-N9ZKH-8 |
|
Công suất làm lạnh |
kW |
2,65 |
|
Btu/giờ |
9,040 |
||
Chỉ số hiệu suất làm lạnh toàn mùa (CSPF) |
3,45 |
||
EER |
Btu/hW |
11,89 |
|
W/W |
3,49 |
||
Thông số điện |
Điện áp |
V |
220 |
Cường độ dòng điện |
A |
3,6 |
|
Công suất điện |
W |
760 |
|
Khử ẩm |
L/giờ |
1.6 |
|
Pt/giờ |
3.4 |
||
Lưu thông khí |
Trong nhà |
m³/phút (ft³/phút) |
10,4 (370) |
Ngoài trời |
m³/phút (ft³/phút) |
27,3 (960) |
|
Độ ồn |
Dàn lạnh (C/TB/T) |
dB (A) |
37/26 |
Khối ngoài trời (H) |
dB (A) |
47 |
|
Kích thước trong nhà (ngoài trời) |
Chiều cao |
mm |
290 (490) |
inch |
11-7/16 (19-9/32) |
||
Chiều rộng |
mm |
779 (650) |
|
inch |
30-11/16 (25-19/32) |
||
Chiều sâu |
mm |
209 (230) |
|
inch |
8-1/4 (9-1/16) |
||
Trọng lượng tịnh |
Trong nhà |
kg (lb) |
8 (18) |
Ngoài trời |
kg (lb) |
21 (46) |
|
Đường kính ống dẫn |
Ống lỏng |
mm |
ø 6,35 |
cm |
1/10,16 |
||
Ống ga |
mm |
ø 9,52 |
|
inch |
3/8 |
||
Nối dài ống |
Chiều dài ống chuẩn |
m |
7.5 |
Chiều dài ống tối đa |
m |
20 |
|
Chênh lệch độ cao tối đa |
m |
15 |
|
Lượng môi chất lạnh ga cần bổ sung* |
g/m |
10 |
|
Nguồn điện |
Trong nhà |
||
LƯU Ý |
* Khi đường ống không được kéo dài từ chiều dài đường ống miễn phí, lượng môi chất lạnh cần thiết đã có sẵn trong thiết bị. |
Thông tin liên hệ:
Website: dienlanhgiapphong.com
Số liên hệ: 0961.172.049 - 0966.073.073