Máy Lạnh Nối ống gió General Model : ARG30ALC / AOG30AMBH Tiêu Chuẩn 30.000BTU
Model : ARG30ALC / AOG30AMBH
Thiết kế thanh mảnh và nhỏ gọn
Thiết kế ống nối dẫn khí ở mặt dướicủa khối trong nhà không chỉ cho phép lắp đặt
trong một không gian hẹp lên đến 270mm, mà còn tiết kiệm hơn nữa do các hộp điều khiển điện ẩn bên trong khung máy.
Hãy Gọi ngay để có giá tốt : 0966.073.073
Máy Lạnh Nối ống gió General Model : ARG30ALC / AOG30AMBH Tiêu Chuẩn 30.000BTU
Mô Tả Sản Phẩm :ARG30ALC / AOG30AMBH
Chế độ tiết kiệm năng lượng: Chế độ này làm tăng nhiệt độ đặt ở chế độ làm mát và làm giảm nhiệt độ đặt ở chế độ sưởi ấm để điều khiển hoạt động của máy.
Tự động điều chỉnh hướng gió: Máy vi tính tự động điều chỉnh hướng gió hiệu quả để theo dõi sự thay đổi nhiệt động phòng.
Tự động khởi động lại: Trong trường hợp mất điện tạm thời, khi nguồn điện được phục hồi điều hòa không khí sẽ tự động khởi động lại ở chế độ hoạt động giống như trước
Có thể kết nối ống dẫn khí tươi: Không khí bên ngoài có thể được dẫn vào bằng cách gắn ống dẫn cung cấp không khí sạch vào và phần tùy chọn
Hẹn giờ hàng tuần: Thời gian ON-OFF khác nhau có thể được cài đặt cho mỗi ngày.
Ống dẫn có thể nối được: Các hệ thống có khả năng gắn các ống nhánh dẫn vào phân phối luồng không khí
Thông Số Kỹ thuật :
Mã máy |
Khối trong nhà |
ARG30ALC |
|
|
Khối ngoài trời |
AOG30AMBH |
|
||
|
||||
|
||||
Điện nguồn |
V/ Ø/Hz |
220-240/1/50 |
|
|
Làm mát |
kW |
8.60-8.80 |
|
|
Công suất |
BTU/h |
29,400-30,000 |
||
|
||||
Sưởi ấm |
kW |
— |
||
|
||||
BTU/h |
— |
|
||
|
||||
Điện vào |
Làm mát/Sưởi ấm |
kW |
3.30-3.40 / — |
|
EER |
Làm mát |
W/W |
2.61-2.59 |
|
COP |
Sưởi ấm |
— |
||
|
||||
Dòng vận hành |
Làm mát/Sưởi ấm |
A |
15.8-16.3 / – |
|
Khử ẩm |
I/h |
4 |
|
|
Lưu lượng gió (Cao) |
Trong nhà |
m3/h |
1,750 |
|
Trong nhà |
mm |
270×1,120×700 |
|
|
Kích thước Cao x Rộng x Dày |
kg(lbs) |
43.0 (95) |
||
|
||||
Khối lượng tịnh |
Ngoài trời |
mm |
900x900x350 |
|
kg(lbs) |
79.0 (174) |
|
||
|
||||
Kết nối đường ống (Nhỏ / To) |
mm |
9.52/15.88 |
|
|
Đường kính ống thoát nước (I.D./O.D.) |
36.0/38.0 |
|||
|
||||
Độ dài ống tối đa (Ống nạp) |
m |
30(7.5) |
|
|
Chênh lệch độ cao tối đa |
15 |
|
||
|
||||
Phạm vi hoạt động |
Làm mát |
°CDB |
0 đến 43 |
|
Sưởi ấm |
— |
|||
|
||||
Môi chất lạnh |
R22 |
|
Hãy Gọi ngay để có giá tốt : 0966.073.073